Algo Platform
Đăng nhập
Dashboard
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
YTD
1 Năm
Top tăng giảm giá
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Tăng
Mã CK
Giá kỳ trước
Giá hiện tại
% Giảm
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
YTD
1 Năm
Top khối ngoại mua bán ròng
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
FUESSVFL
10,000
5,112,600
5,102,600
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Mua ròng
NKG
2,605,300
76,300
2,529,000
HAG
2,989,900
464,800
2,525,100
EVF
2,455,316
113,800
2,341,516
VHM
3,585,063
1,480,493
2,104,570
TCH
1,708,400
100,000
1,608,400
DBC
1,045,300
15,100
1,030,200
PVT
1,051,600
73,700
977,900
KOS
847,300
39,600
807,700
DXG
843,800
179,256
664,544
DCM
824,000
229,100
594,900
Mã CK
KL Mua
KL Bán
KL Bán ròng
HPG
2,617,100
4,977,515
2,360,415
VNM
194,519
1,727,461
1,532,942
VND
398,600
1,836,029
1,437,429
SSI
520,501
1,945,798
1,425,297
VRE
428,956
1,810,792
1,381,836
VIC
378,920
1,683,366
1,304,446
MSN
368,600
1,670,075
1,301,475
CTG
67,427
1,256,976
1,189,549
STB
171,800
1,279,700
1,107,900
VPB
945,000
1,710,400
765,400
Trả cổ tức
Tăng trưởng doanh thu
Tăng trưởng lãi ròng
Tăng trưởng EPS
Tăng trưởng CFO
BCE
6,638.51%
VIP
3,999.26%
VIP
4,005.65%
VIB
30,792.26%
VPS
322.37%
VPS
2,238.51%
VRC
2,368.14%
ADG
10,783.50%
MHC
279.44%
VRC
1,827.57%
VPS
2,367.14%
PJT
2,703.33%
AST
147.22%
VNE
1,110.24%
SJS
817.18%
SMC
2,631.90%
TDH
142.33%
SJS
918.69%
VNE
788.30%
NAF
1,855.84%
VHM
130.41%
NVT
560.58%
LGL
717.51%
NSC
1,779.81%
PTC
104.28%
FCM
419.92%
VIC
355.73%
MSB
1,403.72%
DTL
89.43%
LGL
404.60%
VNS
348.57%
AAA
952.69%
VIC
84.97%
VNS
349.86%
FCM
333.79%
VDP
820.47%
VJC
83.17%
VMD
242.80%
PLX
266.85%
KSB
781.87%
Top sức khỏe tài chính F-Score
KMR
PVD
CIG
PLX
CAV
VRE
AST
ASP
SKG
LAF
Top Magic Score
BMP
A+
DSN
A+
CAV
A+
LBM
A+
LIX
A+
NCT
A+
DRL
A+
CLC
A+
RAL
A+
SBA
A+
Top Beneish M-Score
ST8
485.41
BCE
55.11
TVS
49.78
POM
23.26
TIP
13.62
HAR
12.86
TCO
10.74
TTB
10.06
VND
4.61
CRE
4.39
Sự kiện nổi bật
Mã CK
Tên CK
Mô tả sự kiện
Ngày thực hiện
Ngày ĐK cuối cùng
Ngày GDKHQ
Ngày thông báo
CTG
VietinBank
Phát hành Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231130
30/11/2023
20231201
01/12/2023
20231130
30/11/2023
20231122
22/11/2023
FUEKIVFS
FUEKIVFS
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231130
30/11/2023
20231031
31/10/2023
20231030
30/10/2023
20231020
20/10/2023
UIC
Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231130
30/11/2023
20231026
26/10/2023
20231025
25/10/2023
20231006
06/10/2023
CTF
City Auto
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231201
01/12/2023
20231101
01/11/2023
20231031
31/10/2023
20231011
11/10/2023
FDC
FIDECO
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231201
01/12/2023
20231103
03/11/2023
20231102
02/11/2023
20231016
16/10/2023
TEG
TECGROUP
Phát hành Quyền mua CP cho Cổ đông hiện hữu - 0 Cổ phiếu phổ thông giá 10,000
20231201
01/12/2023
20231204
04/12/2023
20231201
01/12/2023
20231124
24/11/2023
VPD
Phát triển Điện lực Việt Nam
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231204
04/12/2023
20231031
31/10/2023
20231030
30/10/2023
20231013
13/10/2023
CMG
Tập đoàn Công nghệ CMC
Phát hành Cổ phiếu thưởng - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231205
05/12/2023
20231206
06/12/2023
20231205
05/12/2023
20231110
10/11/2023
CMG
Tập đoàn Công nghệ CMC
Phát hành Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231205
05/12/2023
20231206
06/12/2023
20231205
05/12/2023
20231110
10/11/2023
ADP
Sơn Á Đông
Chia cổ tức 600/CP (tỷ lệ 6%)
20231206
06/12/2023
20231115
15/11/2023
20231114
14/11/2023
20231025
25/10/2023
ELC
ELCOM
Phát hành Cổ phiếu thưởng - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231206
06/12/2023
20231207
07/12/2023
20231206
06/12/2023
20231127
27/11/2023
TLD
ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long
Phát hành Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231207
07/12/2023
20231208
08/12/2023
20231207
07/12/2023
20231129
29/11/2023
CAV
Dây cáp điện Việt Nam
Chia cổ tức 2,000/CP (tỷ lệ 20%)
20231208
08/12/2023
20231124
24/11/2023
20231123
23/11/2023
20231103
03/11/2023
GVR
Tập đoàn CN Cao su VN
Chia cổ tức 350/CP (tỷ lệ 3.5%)
20231208
08/12/2023
20231117
17/11/2023
20231116
16/11/2023
20231031
31/10/2023
TMP
Thủy điện Thác Mơ
Chia cổ tức 2,600/CP (tỷ lệ 26%)
20231208
08/12/2023
20231127
27/11/2023
20231124
24/11/2023
20231110
10/11/2023
BMP
Nhựa Bình Minh
Chia cổ tức 6,500/CP (tỷ lệ 65%)
20231212
12/12/2023
20231121
21/11/2023
20231120
20/11/2023
20231103
03/11/2023
YEG
Tập đoàn Yeah1
Phát hành Cổ phiếu thưởng - 0 Cổ phiếu phổ thông
20231214
14/12/2023
20231215
15/12/2023
20231214
14/12/2023
20231129
29/11/2023
SBT
Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa
Chia cổ tức 3,600/CP (tỷ lệ 36%)
20231215
15/12/2023
20231129
29/11/2023
20231128
28/11/2023
20231116
16/11/2023
BHN
HABECO
Chia cổ tức 1,200/CP (tỷ lệ 12%)
20231220
20/12/2023
20231120
20/11/2023
20231117
17/11/2023
20231110
10/11/2023
IJC
Becamex IJC
Chia cổ tức 1,400/CP (tỷ lệ 14%)
20231220
20/12/2023
20230630
30/06/2023
20230629
29/06/2023
20231002
02/10/2023
ACG
Gỗ An Cường
Chia cổ tức 700/CP (tỷ lệ 7%)
20231221
21/12/2023
20231204
04/12/2023
20231201
01/12/2023
20231120
20/11/2023
VRC
Bất động sản và Đầu tư VRC
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231221
21/12/2023
20231123
23/11/2023
20231122
22/11/2023
20231103
03/11/2023
DCM
Đạm Cà Mau
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231222
22/12/2023
20231123
23/11/2023
20231122
22/11/2023
20231107
07/11/2023
DHC
Đông Hải Bến Tre
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20231222
22/12/2023
20231127
27/11/2023
20231124
24/11/2023
20231101
01/11/2023
MSH
May Sông Hồng
Chia cổ tức 2,500/CP (tỷ lệ 25%)
20231222
22/12/2023
20231206
06/12/2023
20231205
05/12/2023
20231121
21/11/2023
NCT
DV Hàng hóa Nội Bài
Chia cổ tức 3,000/CP (tỷ lệ 30%)
20231222
22/12/2023
20231122
22/11/2023
20231121
21/11/2023
20231110
10/11/2023
ANV
Thủy sản Nam Việt
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20231225
25/12/2023
20231031
31/10/2023
20231030
30/10/2023
20231002
02/10/2023
PHR
Cao su Phước Hòa
Chia cổ tức 1,950/CP (tỷ lệ 19.5%)
20231225
25/12/2023
20230908
08/09/2023
20230911
11/09/2023
20230818
18/08/2023
PPC
Nhiệt điện Phả Lại
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231225
25/12/2023
20231218
18/12/2023
20231215
15/12/2023
20231129
29/11/2023
SIP
Đầu tư Sài Gòn VRG
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20231225
25/12/2023
20231208
08/12/2023
20231207
07/12/2023
20231129
29/11/2023
TMP
Thủy điện Thác Mơ
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231226
26/12/2023
20231127
27/11/2023
20231124
24/11/2023
20231110
10/11/2023
LBM
Khoáng sản Lâm Đồng
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20231227
27/12/2023
20231211
11/12/2023
20231208
08/12/2023
20231110
10/11/2023
TIX
TANIMEX
Chia cổ tức 1,250/CP (tỷ lệ 12.5%)
20231227
27/12/2023
20231123
23/11/2023
20231122
22/11/2023
20231107
07/11/2023
BVH
Tập đoàn Bảo Việt
Chia cổ tức 954/CP (tỷ lệ 9.54%)
20231228
28/12/2023
20231128
28/11/2023
20231127
27/11/2023
20231117
17/11/2023
CMG
Tập đoàn Công nghệ CMC
Chia cổ tức 600/CP (tỷ lệ 6%)
20231228
28/12/2023
20231206
06/12/2023
20231205
05/12/2023
20231110
10/11/2023
BCM
Becamex IDC
Chia cổ tức 800/CP (tỷ lệ 8%)
20231229
29/12/2023
20231129
29/11/2023
20231128
28/11/2023
20231110
10/11/2023
SCD
Giải khát Chương Dương
Đại hội Cổ đông Bất thường
20231229
29/12/2023
20231113
13/11/2023
20231110
10/11/2023
20231024
24/10/2023
SJD
Thủy điện Cần Đơn
Chia cổ tức 1,400/CP (tỷ lệ 14%)
20231229
29/12/2023
20231013
13/10/2023
20231012
12/10/2023
20230915
15/09/2023
VSI
Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20231229
29/12/2023
20231215
15/12/2023
20231214
14/12/2023
20231108
08/11/2023
CII
Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM
Chia cổ tức 400/CP (tỷ lệ 4%)
20240103
03/01/2024
20231016
16/10/2023
20231013
13/10/2023
20231005
05/10/2023
DSN
Công viên nước Đầm Sen
Chia cổ tức 2,400/CP (tỷ lệ 24%)
20240112
12/01/2024
20231229
29/12/2023
20231228
28/12/2023
20231115
15/11/2023
DVP
ĐT và PT Cảng Đình Vũ
Chia cổ tức 2,500/CP (tỷ lệ 25%)
20240112
12/01/2024
20231219
19/12/2023
20231218
18/12/2023
20231129
29/11/2023
DGC
Hóa chất Đức Giang
Chia cổ tức 3,000/CP (tỷ lệ 30%)
20240118
18/01/2024
20231220
20/12/2023
20231219
19/12/2023
20231124
24/11/2023
SBV
Siam Brothers Việt Nam
Đại hội Cổ đông Bất thường
20240122
22/01/2024
20231222
22/12/2023
20231221
21/12/2023
20231124
24/11/2023
HTN
Hưng Thịnh Incons
Chia cổ tức 1,200/CP (tỷ lệ 12%)
20240701
01/07/2024
20221028
28/10/2022
20221027
27/10/2022
20230224
24/02/2023
SJS
SUDICO
Chia cổ tức 500/CP (tỷ lệ 5%)
20241231
31/12/2024
20190524
24/05/2019
20190523
23/05/2019
20230628
28/06/2023
SJS
SUDICO
Chia cổ tức 1,000/CP (tỷ lệ 10%)
20241231
31/12/2024
20171229
29/12/2017
20171228
28/12/2017
20230628
28/06/2023
ANV
Thủy sản Nam Việt
Phát hành Phát hành cho CBCNV - 6,000,000 Cổ phiếu phổ thông giá 10,000
30230306
06/03/3023
30230306
06/03/3023
30230306
06/03/3023
Navigation
Dashboard
Lọc cổ phiếu
!
So sánh return
!
Market Watch
Market Breadth
!
TOP đóng góp vào INDEX
!
Độ rộng thị trường
!
Thanh khoản
!
NN mua bán ròng
!
Giá trị giao dịch
!
Vốn hóa
!
Market Watch ngành
Đóng góp vào INDEX
!
NN mua bán ròng
!
Giá trị giao dịch
!
So sánh cổ phiếu
Ngân hàng
!
Chứng khoán
!
Bảo hiểm
!
Cổ phiếu thường
!
So sánh nâng cao
!
Phân tích ngành
Giao dịch & cung cầu
!
Return ngành
!
PE - Price/Earning
!
PB - Price/Book Value
!
Đòn bẩy tài chính
!
ROE - ROA
!
Phân tích danh mục
Quản lý danh mục
!
Giao dịch & cung cầu
!
Return
!
PE - Price/Earning
!
PB - Price/Book Value
!
Đòn bẩy tài chính
!
ROE - ROA
!
Phân tích chuyên sâu
Chỉ số ngân hàng
!
Định giá cổ phiếu
Dự phóng lợi nhuận
!
Dự phóng KQKD
!
Định giá cổ phiếu
!
Công cụ nâng cao
Công thức nâng cao
!
Chia sẻ công thức
!
Tạo biểu đồ
!
Vẽ biểu đồ
!
Tải BCTC
!
Technical Trading
Backtest công thức
!
Cài đặt realtime
!
Tín hiệu realtime
!
Kết quả Auto Trade
!
Phân tích kỹ thuật
!
Nghiệp vụ tài chính
Quản lý danh mục margin
!
Danh mục margin
!
Trading diary
Quản lý tài khoản
!
Upload dữ liệu
!
Account summary
!
Sự kiện
GD CĐ lớn & nội bộ
!
Lịch sự kiện
Trả cổ tức bằng tiền
!
Phát hành
!
Sự kiện khác
!
Hướng dẫn
Hướng dẫn sử dụng
Công thức nâng cao